Có 2 kết quả:
气胶 qì jiāo ㄑㄧˋ ㄐㄧㄠ • 氣膠 qì jiāo ㄑㄧˋ ㄐㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
aerosol
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
aerosol
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0